泣き叫ぶ
なきさけぶ「KHẤP KHIẾU」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
Gào khóc

Bảng chia động từ của 泣き叫ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泣き叫ぶ/なきさけぶぶ |
Quá khứ (た) | 泣き叫んだ |
Phủ định (未然) | 泣き叫ばない |
Lịch sự (丁寧) | 泣き叫びます |
te (て) | 泣き叫んで |
Khả năng (可能) | 泣き叫べる |
Thụ động (受身) | 泣き叫ばれる |
Sai khiến (使役) | 泣き叫ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泣き叫ぶ |
Điều kiện (条件) | 泣き叫べば |
Mệnh lệnh (命令) | 泣き叫べ |
Ý chí (意向) | 泣き叫ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 泣き叫ぶな |
なきさけぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なきさけぶ
泣き叫ぶ
なきさけぶ
gào khóc
なきさけぶ
tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh
Các từ liên quan tới なきさけぶ
吹きすさぶ ふきすさぶ
thổi dữ dội, giận dữ
dạng chùy
情け深い なさけぶかい
trái tim biết quan tâm ,chăm sóc, lo lắng cho người khác
武士の情け ぶしのなさけ
lòng trắc ẩn của samurai, lòng thương xót như samurai
叫ぶ さけぶ
la hét, ré lên, hét lên, gào thét
情けない なさけない なっさけない
đáng thương, thảm hại
Xamurai, sĩ quan Nhật
người uống, người nghiện rượu