武士の情け
ぶしのなさけ
☆ Cụm từ, danh từ
Lòng trắc ẩn của samurai, lòng thương xót như samurai

武士の情け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武士の情け
武士 ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
武士の鑑 ぶしのかがみ ぶしのかん
mẫu mực (của) tinh thần hiệp sĩ
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
武士道 ぶしどう
võ sĩ đạo
武士団 ぶしだん
band of warriors (often formed from related or dependent families), group of samurai
武士詞 ぶしことば
samurai words & phrases
武士道の華 ぶしどうのはな
ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)
武士気質 ぶしかたぎ ぶしきしつ
tinh thần samurai