Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼろぼろに引き破る
ぼろぼろにひきやぶる
xé toạc.
ぼろぼろになる
lam lũ ,trở nên nhàu nát/ rách nát
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
ぼろ布 ぼろきれ
giẻ rách; quần áo bị sờn cũ.
ぼろぼろの
bủn.
ぼろ糞 ぼろくそ ボロクソ
không ra gì, không có giá trị
ぼろぼの
chợt.
ろうにのぼる
go up tower
おぼろ雲 おぼろぐも
mây trung tầng
Đăng nhập để xem giải thích