Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼろぼろになる
lam lũ ,trở nên nhàu nát/ rách nát
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
ぼろぼろの
bủn.
ぼろぼの
chợt.
ろうにのぼる
go up tower
ぼろ布 ぼろきれ
giẻ rách; quần áo bị sờn cũ.
ぼろ糞 ぼろくそ ボロクソ
không ra gì, không có giá trị
くろぼ
vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than, bôi bẩn bằng nhọ nồi, làm nhiễm bệnh than, bị bệnh than