つなぎ目
つなぎめ「MỤC」
☆ Danh từ
Chỗ nối; đường khâu.

Từ đồng nghĩa của つなぎ目
noun
つなぎ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つなぎ目
マス目 マス目
chỗ trống
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
繋ぎ目 つなぎめ
mối nối
継ぎ目なし つぎめなし
liền mạch
継ぎ目 つぎめ
chỗ nối; mối nối; đầu nối
接ぎ目 はぎめ
chỗ nối, đường nối (vải, giấy...)