慰み
なぐさみ「ÚY」
☆ Danh từ
Sự an ủi, niềm an ủi, sự cảm thông

Từ đồng nghĩa của 慰み
noun
なぐさみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なぐさみ
慰み
なぐさみ
sự an ủi, niềm an ủi, sự cảm thông
慰む
なぐさむ
an ủi
なぐさみ
sự an ủi, sự giải khuây
Các từ liên quan tới なぐさみ
慰み者 なぐさみもの なぐさみしゃ
vật (người, trò) tiêu khiển
手慰み てなぐさみ
trò cờ bạc
気慰み きなぐさみ
tâm trí trở nên bình tĩnh hoặc cảm giác buồn bã được giải tỏa; được xoa dịu
慰み物 なぐさみもの
vật (người, trò) tiêu khiển
sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
trò cờ bạc
慰み半分 なぐさみはんぶん
thất thường, đồng bóng
thất thường, đồng bóng