投げ槍
なげやり「ĐẦU THƯƠNG」
☆ Danh từ
Môn ném lao.

なげやり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なげやり
投げ槍
なげやり
Môn ném lao.
投げやり
なげやり
bất cẩn
投げ遣り
なげやり
cẩu thả, lơ đễnh, sơ suất.
Các từ liên quan tới なげやり
投げやりな態度 なげやりなたいど
thái độ bất cần, thái độ vô trách nhiệm
槍投げ やりなげ
cái lao (ném)
やり逃げ やりにげ
chia tay hoặc cắt đứt liên lạc với một người nào đó sau khi quan hệ tình dục với họ
やり遂げる やりとげる
hoàn thành trọn vẹn; làm trọn; làm xong xuôi.
槍を投げる やりをなげる
đâm lao.
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
clog shop
家鳴り やなり
làm kêu lách cách (của) một cái nhà