家鳴り
やなり「GIA MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm kêu lách cách (của) một cái nhà

Bảng chia động từ của 家鳴り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家鳴りする/やなりする |
Quá khứ (た) | 家鳴りした |
Phủ định (未然) | 家鳴りしない |
Lịch sự (丁寧) | 家鳴りします |
te (て) | 家鳴りして |
Khả năng (可能) | 家鳴りできる |
Thụ động (受身) | 家鳴りされる |
Sai khiến (使役) | 家鳴りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家鳴りすられる |
Điều kiện (条件) | 家鳴りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家鳴りしろ |
Ý chí (意向) | 家鳴りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家鳴りするな |
家鳴り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家鳴り
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
百家争鳴 ひゃっかそうめい
để cho một trăm trường học (của) tư duy dám chắc rằng
鳴り なり
reo (tiếng chuông...)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
山鳴り やまなり
sự vang ầm ầm của núi (do núi lửa phun...); tiếng vang ầm ầm của núi
地鳴り じなり
tiếng động ầm ầm trong lòng đất
絹鳴り きぬなり
tiếng vải lụa sột soạt
海鳴り うみなり
tiếng rì rào của biển; tiếng sóng biển; tiếng biển ầm ì