なし崩し
なしくずし「BĂNG」
☆ Danh từ
Trả từng chút một ( trả góp)

なし崩し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なし崩し
済し崩し なしくずし
sự trả góp.
崩し字 くずしじ
viết bằng chữ thảo
崩し書き くずしがき
kiểu viết thảo hay nghệ thuật viết chữ đẹp
壊崩 かいほう
sự sụp đổ; sự phá hủy
崩解 ほうかい
sự sụp đổ, sự tan rã
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
崩す くずす
phá hủy; kéo đổ; làm rối loạn
崩落 ほうらく
sụp đổ; sự gãy đổ; sự sập xuống ; sự va chạm;(kinh doanh) suy sụp