崩御
ほうぎょ「BĂNG NGỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự băng hà.

Bảng chia động từ của 崩御
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 崩御する/ほうぎょする |
Quá khứ (た) | 崩御した |
Phủ định (未然) | 崩御しない |
Lịch sự (丁寧) | 崩御します |
te (て) | 崩御して |
Khả năng (可能) | 崩御できる |
Thụ động (受身) | 崩御される |
Sai khiến (使役) | 崩御させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 崩御すられる |
Điều kiện (条件) | 崩御すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 崩御しろ |
Ý chí (意向) | 崩御しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 崩御するな |
崩御 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 崩御
壊崩 かいほう
sự sụp đổ; sự phá hủy
崩解 ほうかい
sự sụp đổ, sự tan rã
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
崩す くずす
phá hủy; kéo đổ; làm rối loạn
崩落 ほうらく
sụp đổ; sự gãy đổ; sự sập xuống ; sự va chạm;(kinh doanh) suy sụp
雪崩 なだれ
tuyết lở.
崩壊 ほうかい
sự sụp đổ; sự tan tành, tan vỡ
崩潰 ほうかい
sụp đổ; sự suy sụp (vật lý); vỡ vụn; hỏng; sập bên trong