済し崩し
なしくずし「TẾ BĂNG」
☆ Danh từ
Sự trả góp.

済し崩し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 済し崩し
経済崩壊 けいざいほうかい
kinh tế sụp đổ; meltdown kinh tế
なし崩し なしくずし
Trả từng chút một ( trả góp)
崩し字 くずしじ
viết bằng chữ thảo
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
崩し書き くずしがき
kiểu viết thảo hay nghệ thuật viết chữ đẹp
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.