なつば
Time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
なつば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なつば
なつば
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
夏場
なつば
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
Các từ liên quan tới なつば
夏羽 なつばね
summer plumage, nuptial plumage
花椿 はなつばき
chi Chè (là một chi thực vật có hoa trong họ Chè, có nguồn gốc ở khu vực miền đông và miền nam châu Á, từ dãy Himalaya về phía đông tới Nhật Bản và Indonesia)
夏場所 なつばしょ
nơi diễn ra đại hội sumo (diễn ra vào khoảng tháng 5 hàng năm tại tokyo)
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
夏ばて なつばて なつバテ
sự thích nghi với cái nóng mùa hè.
夏羽織 なつばおり なつはおり
áo khoác ngoài áo kimono mặc vào mùa hè
場繋ぎ ばつなぎ
chuyện vặt, giai thoại
釣り花 つりばな
hoa cắm trong bình treo