夏場所
なつばしょ「HẠ TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Nơi diễn ra đại hội sumo (diễn ra vào khoảng tháng 5 hàng năm tại tokyo)

夏場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
夏場 なつば
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.