Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ななこSOS
SOS反応 エスオーエスはんのう
phản ứng SOS (phản ứng toàn cầu đối với tổn thương DNA trong đó chu trình tế bào bị bắt giữ và sửa chữa DNA và gây đột biến)
粉々 こなごな
tan nát, tan tành
粉粉 こなごな
trong những mảnh rất nhỏ
粉々になる こなごなになる
làm vỡ
粉粉になる こなごなになる
nghiền thành bột
粉 こな こ
bột mì; bột
困難な こんなんな
gay go
こなす こなす
nắm vững; thành thạo