Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ななせ麻衣
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
歯に衣着せない はにきぬきせない
nói thẳng đuồn đuột
優美な衣服 ゆうびないふく
áo quần bảnh bao.
衣食充分な いしょくじゅうぶんな
đủ ăn đủ mặc.
歯に衣を着せない はにきぬをきせない はにころもをきせない
không băm những vấn đề
何せ なにせ なんせ
dù sao đi nữa, dù sao thì; lý do là, bởi vì; như bạn thấy (biết) đó