Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
充分な じゅうぶんな
đủ
衣食 いしょく
cơm áo.
充分 じゅうぶん
đầy đủ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
衣食住 いしょくじゅう
nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...)
充分に じゅうぶんに
sung mãn.
不充分 ふじゅうぶん
không đầy đủ; không hoàn toàn
充分な重量 じゅうぶんなじゅうりょう
đủ cân.