Các từ liên quan tới ななついろ★ドロップス
虚ろな目 うつろなめ
đôi mắt khuyết
夏衣 なつごろも なつころも
quần áo mùa hè
炉棚 ろだな ろたな
mặt lò sưởi
khàn khàn.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
ろれつが回らない ろれつがまわらない
nói lủng củng; nói rời rạc; nói không mạch lạc.
色んな いろんな
nhiều loại; nhiều.
心ない こころない
không suy nghĩ; người thiếu suy nghĩ; không có mùi vị; tàn bạo; vô tâm