うつろな
Khàn khàn.

うつろな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うつろな
虚ろな目 うつろなめ
đôi mắt khuyết
虚ろな表情 うつろなひょうじょう
biểu hiện trống rỗng (trên khuôn mặt của một người)
để trống, để trắng, trống rỗng; ngây ra, không có thần, không nạp chì ; giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần, chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì, vé xổ số không trúng, phôi tiền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân, đôn) Change, trật tự rung chuông, thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai, không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số, colour, condition, đổi chiều đổi hướng, thay giày, đổi chân nhịp
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện
one's old bones
夏衣 なつごろも なつころも
quần áo mùa hè