Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろれつが回らない
ろれつがまわらない
nói lủng củng
呂律が回らない ろれつがまわらない
nói lắp bắp (nói líu nhíu, nói nhịu vân vân)
手がつけられない てがつけられない
ngoài tầm kiểm soát, không thể quản lý
失礼ながら しつれいながら
với tất cả sự tôn trọng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
手が回らない てがまわらない
bận rộn xoay sở không kịp
気が回らない きがまわらない
not getting around to (as far as) considering
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
Đăng nhập để xem giải thích