七つ星
ななつぼし「THẤT TINH」
☆ Danh từ
Gia huy đại diện cho bảy ngôi sao sáng (với một vòng tròn trung tâm được bao quanh bởi sáu vòng tròn khác)
Cá mòi
七
つ
星
は
美味
しい
魚
です。
Cá mòi rất ngon.
Chòm sao Bắc Đẩu
昔
の
人
は、
七
つ
星
を
頼
りに
旅
をした
Người xưa dựa vào chòm sao Bắc Đẩu để đi đường.

ななつぼし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ななつぼし
夏帽子 なつぼうし
mũ (nón) mùa hè
室内干し しつないぼし
sự phơi đồ trong phòng
金壺 かなつぼ
lọ hoặc nồi kim loại
sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ, yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt, được mục kích cái chết của con cáo, được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc, bám không rời, bám chặt, bám một cách tuyệt vọng, chết thì ai cũng như ai, chết là hết nợ, meet, snatch, cái chết bất thình lình, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền, làm chết cười, cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
生干し なまぼし
Âm ẩm; chưa khô hẳn
金壺眼 かなつぼまなこ きむつぼめ
mắt trũng sâu, mắt thao láo
金聾 かなつんぼ
điếc hoàn toàn
何ぼ なんぼ
bao nhiêu, bao lâu, bao xa