室内干し
しつないぼし「THẤT NỘI KIỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phơi đồ trong phòng

Bảng chia động từ của 室内干し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 室内干しする/しつないぼしする |
Quá khứ (た) | 室内干しした |
Phủ định (未然) | 室内干ししない |
Lịch sự (丁寧) | 室内干しします |
te (て) | 室内干しして |
Khả năng (可能) | 室内干しできる |
Thụ động (受身) | 室内干しされる |
Sai khiến (使役) | 室内干しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 室内干しすられる |
Điều kiện (条件) | 室内干しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 室内干ししろ |
Ý chí (意向) | 室内干ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 室内干しするな |