ななつや
Hiệu cầm đồ

ななつや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ななつや
ななつや
hiệu cầm đồ
七つ屋
ななつや
hiệu cầm đồ
Các từ liên quan tới ななつや
夏山 なつやま
ngọn núi thường leo vào mùa hè
夏痩せ なつやせ
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)
夏やせ なつやせ
losing weight over the summer
着くや否や つくやいなや
cuối cùng thì, rốt cuộc thì
簗 やな
cái đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc cành cây dựng ngang qua dòng suối để tạo ra vũng có thể bắt cá được)
納屋 なや
Người không có nhà.
chà là.
sự lở đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất, lở, thắng phiếu lớn