なつやまし
Chà là.

なつやまし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なつやまし
夏山 なつやま
ngọn núi thường leo vào mùa hè
sự lở đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất, lở, thắng phiếu lớn
sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, side, sáng ngời
山梨 やまなし
wild nashi (Pyrus pyrifolia var. pyrifolia), wild Japanese pear
hiệu cầm đồ
山津波 やまつなみ
đất lở
nhựa thông, dầu thông, trét nhựa thông; bôi dầu thông
焼なまし やけなまし
ủ thép