Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ことほど左様に
ことほどさように
như vậy... đó..., ở mức độ đó
左様 さよう
thích cái đó; đó (thì) phải(đúng)
針ほどのことを棒ほどに言う はりほどのことをぼうほどにいう
một câu chuyện ngụ ngôn phóng đại những điều nhỏ nhặt
どの様に どのように
Bằng cách nào Làm như thế nào
この様に このように
theo cách này; theo lối này.
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
ほとんど人 ほとんどひと
hầu hết mọi người.
なにほど
how much (long, far)
様に ように
 cầu chúc , hy vọng,mong muốn 1 điều gì đó
Đăng nhập để xem giải thích