ことほど左様に
ことほどさように
☆ Cụm từ, trạng từ
Như vậy... đó..., ở mức độ đó

ことほど左様に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ことほど左様に
左様 さよう
thích cái đó; đó (thì) phải(đúng)
どの様に どのように
Bằng cách nào Làm như thế nào
この様に このように
theo cách này; theo lối này.
針ほどのことを棒ほどに言う はりほどのことをぼうほどにいう
một câu chuyện ngụ ngôn phóng đại những điều nhỏ nhặt
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
how much (long, far)
様に ように
 cầu chúc , hy vọng,mong muốn 1 điều gì đó
như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế, chừng, khoảng, ever, vân vân, far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được