Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうにん
bọn, phường, tụi, bè lũ
なにほど
how much (long, far)
どんな
dù thế nào... cũng; bất cứ; bất kể
どくにんじん
cây độc cần, chất độc cần
どくだんに
chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý
になん
second son
何程 なにほど
như thế nào nhiều (thì) (dài (lâu), xa)
何共 なにども
(trong câu phủ định) hoàn toàn khộng rất, hoàn toàn