Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なにわ筋連絡線
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
連絡線 れんらくせん
đường dây liên lạc; tuyến liên lạc
後方連絡線 こうほうれんらくせん
những kênh thông tin
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
連絡盤 れんらくばん
thanh giằng xe buýt (điện)
連絡会 れんらくかい
nhóm liên lạc
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết
連絡駅 れんらくえき
trạm liên lạc