菜の花
なのはな「THÁI HOA」
☆ Danh từ
Hoa cải dầu; cây cải dầu

なのはな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なのはな
バナナの花 ばななのはな
bắp chuối.
波の花 なみのはな
bọt biển
鼻の穴 はなのあな
lỗ mũi.
花野 はなの
lĩnh vực đầy những hoa
野の花 ののはな
hoa dại.
花物 はなもの はなぶつ
thứ cây có hoa
muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện, salt, marsh, là khách của ai, worth, là khách của ai; phải sống nhờ vào ai, bắt giữ, nửa tin nửa ngờ điều gì, tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội, tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ, tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn, sống ở nước mặn, đau đớn, thương tâm, châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh, tục, tiếu lâm, rắc muối, làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối, để dành tiền, gian lận, tham ô
蓮の花 はすのはな
hoa sen