バナナの花
ばななのはな
☆ Danh từ
Bắp chuối.

バナナの花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バナナの花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
バナナの皮 バナナのかわ
Vỏ chuối.
chuối
バナナの木 ばななのき
cây chuối.
モンキーバナナ モンキー・バナナ
monkey banana (var. of wild banana in the Philippines and Okinawa) (Musa acuminata 'Seniorita'), seniorita banana, var. of banana producing small fruit
バナナ虫 バナナむし バナナムシ
Bothrogonia ferruginea (species of leafhopper)
buồng chuối.