Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻穴 びけつ
lỗ mũi
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
ルールの穴 Rūru no ana
lỗ hổng của luật lệ
鍵の穴 かぎのあな
ổ khóa.
耳の穴 みみのあな
lỗ tai.
針の穴 はりのあな
lỗ kim, lỗ ở đầu kim để luồn chỉ qua
象の鼻 ぞうのはな
thân (của) một con voi