なへん
Ở đâu,địa điểm,điểm,ở phía nào,ở ni nào,chỗ,ni,như thế nào,ở chỗ nào,ở mặt nào,đâu,từ đâu,ra làm sao,ni chốn

なへん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なへん
なへん
ở đâu,địa điểm,điểm.
奈辺
なへん
ở đâu, chỗ nào