へなへな
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Weak, flimsy
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Weakly, helplessly

Bảng chia động từ của へなへな
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | へなへなする |
Quá khứ (た) | へなへなした |
Phủ định (未然) | へなへなしない |
Lịch sự (丁寧) | へなへなします |
te (て) | へなへなして |
Khả năng (可能) | へなへなできる |
Thụ động (受身) | へなへなされる |
Sai khiến (使役) | へなへなさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | へなへなすられる |
Điều kiện (条件) | へなへなすれば |
Mệnh lệnh (命令) | へなへなしろ |
Ý chí (意向) | へなへなしよう |
Cấm chỉ(禁止) | へなへなするな |
へなへな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới へなへな
heh-heh, hee-hee, ha ha
đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu; ở đâu, ni, chỗ, điểm, ni chốn, địa điểm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
変な へんな
kỳ lạ
てへへ てへ テヘヘ テヘ
ehehe, ahaha, embarrassed laugh
tee-hee, giggle
へな猪口 へなちょこ ヘナチョコ
người chưa có kinh nghiệm, còn non nớt
đùi 0 rắm, chùi gháu, xa hơn; thêm hơn, hơn nữa, xa hơn; xa nữa; thêm hơn, ngoài ra, vả lại, đừng hòng, (từ hiếm, nghĩa hiếm), further