変な
へんな「BIẾN」
Kỳ lạ

変な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変な
不変な ふへんな
bất biến.
神変な しんぺんな
thần dân.
変な外人 へんながいじん
người ngoại quốc số phận
大変な目にあう たいへんなめにあう
Kinh nghiệm xương máu
変わっているな 変わっているな
Lập dị
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).