Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なべおさみ
vạc
người đồng tính nữ; ô môi; đồng tính luyến ái nữ.
quần áo (cách nói dễ thương mà trẻ con hoặc phụ nữ dùng)
sóng to; sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn, dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn
大鍋 おおなべ だいなべ
vạc
お鍋 おなべ
Nồi, lẩu
お休みなさい おやすみなさい
chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ