お休みなさい
おやすみなさい
☆ Cụm từ
◆ Chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
(
人
)におやすみなさいと
言
う
Chúc ai ngủ ngon
ゆっくりお
休
みなさい
Chúc ngủ ngon
ルーシー
、もう
寝
るの?おばあちゃんにおやすみなさいしてきなさい
Con ngủ rồi hả, Lucy? Hãy vào chúc bà ngủ ngon đi con

Đăng nhập để xem giải thích