幼なじみ
おさななじみ「ẤU」
☆ Danh từ
Bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
メグ
はわたしの
幼
なじみです
Meg là bạn thủa nhỏ của tôi .

幼なじみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幼なじみ
幼馴染み おさななじみ
người bạn thời thơ ấu; người bạn từ tuổi thơ ấu; playmate cũ (già)
幼 いと
young child (esp. a young girl)
みじめな みじめな
Khốn khổ, đáng thương
顔なじみ かおなじみ
khuôn mặt quen thuộc
みなみじゅうじ座 みなみじゅうじざ
chòm sao nam thập tự
昔なじみ むかしなじみ
old friend, familiar face
幼気ない いたいけない
không biết gì, không giúp được gì
幼き おさなき
trẻ