なべ底不況
なべぞこふきょー
Cuộc suy thoái xảy ra từ năm 1957 (showa 32) đến năm 1958 (showa 33)
なべ底不況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なべ底不況
不況 ふきょう
khủng hoảng kinh tế, tình hình kinh tế suy thoái, tình trạng kinh tế trì trệ
ルーズベルト不況 ルーズベルトふきょー
cuộc suy thoái roosevelt
大不況 だいふきょう
khủng hoảng kinh tế lớn
不況時 ふきょうじ
Thời khủng hoảng kinh tế
不況型 ふきょうかた
(sự phá sản của doanh nghiệp) do suy thoái kinh tế gây ra
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不徹底 ふてってい
mâu thuẫn; phi lý; nghi ngờ; không kỹ lưỡng; bất định; nửa đường