不徹底
ふてってい「BẤT TRIỆT ĐỂ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Mâu thuẫn; phi lý; nghi ngờ; không kỹ lưỡng; bất định; nửa đường

Từ đồng nghĩa của 不徹底
adjective
不徹底 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不徹底
徹底 てってい
sự triệt để (suy nghĩ, thái độ)
徹底的 てっていてき
có tính triệt để; thấu đáo; toàn diện
徹底抗戦 てっていこうせん
việc chiến đấu đến cùng
周知徹底 しゅうちてってい
phổ biến; lan truyền thông tin
徹底する てっていする
làm triệt để
大悟徹底 たいごてってい
attain divine enlightenment, perceive absolute truth, experience spiritual awakening
徹底究明 てっていきゅうめい
sự điều tra kỹ lưỡng
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm