Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幕になる まくになる
hết, kết thúc
くになまり
tiếng địa phương, phương ngôn
生の肉 なまのにく
thịt tươi.
国訛 くになまり
tiếng địa phương; dấu nhấn
生肉 せいにく なまにく
thịt sống; thịt tươi
波間に なみまに
trên những con sóng
生煮え なまにえ
chín một nửa; tái; lòng đào
何様 なにさま
vị nào hoàn toàn