幕になる
まくになる「MẠC」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Hết, kết thúc

Bảng chia động từ của 幕になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幕になる/まくになるる |
Quá khứ (た) | 幕になった |
Phủ định (未然) | 幕にならない |
Lịch sự (丁寧) | 幕になります |
te (て) | 幕になって |
Khả năng (可能) | 幕になれる |
Thụ động (受身) | 幕になられる |
Sai khiến (使役) | 幕にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幕になられる |
Điều kiện (条件) | 幕になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 幕になれ |
Ý chí (意向) | 幕になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 幕になるな |
幕になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幕になる
幕にする まくにする
to bring to an end, to close the curtain
幕に上がる まくにあがる
được thăng cấp lên makuuchi (của một đô vật thuộc bộ phận bồi thẩm đoàn)
閉幕となる へいまくとなる
để đi đến một kết cục (kết thúc)
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
幕を切る まくをきる
mở màn và bắt đầu biểu diễn (kịch,...)
閉幕する へいまくする
bế mạc.
開幕する かいまくする
mở màn.