艶めかしい
なまめかしい
☆ Adj-i
Quyến rũ, gợi cảm (phụ nữ)

なまめかしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なまめかしい
艶めかしい
なまめかしい
quyến rũ, gợi cảm (phụ nữ)
なまめかしい
đẹp, duyên dáng, yêu kiều
Các từ liên quan tới なまめかしい
coquettish eyes
艶めかしい姿 なまめかしいすがた つやめかしいすがた
dáng vẻ quyến rũ, đầy vẻ mê hoặc
艶めかしい目付き なまめかしいめつき つやめかしいめつき
ánh mắt quyến rũ, mê hoặc
đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng, người đúng mốt ; người lịch sự, người sang
đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)
món mực nhồi gạo
いかめしい いかめしい
khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )
なまめ星 なまめぼし
sao bích (phương bắc)