なまり節
なまりぶし なまぶし「TIẾT」
☆ Danh từ
Boiled and half-dried bonito

なまり節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なまり節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
生り節 なまりぶし
Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần.
削り節 けずりぶし
cá ngừ thịt.
折り節 おりふし おりぶし
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
節織り ふしおり
làm bằng sợi tơ thắt nút
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
生り なり なまり
sự mang (quả)
訛り なまり
âm điệu (trong giọng nói tại một vùng nhất định)