Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折節 おりふし
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
骨折-関節内 こっせつ-かんせつない
gãy xương trong khớp
足関節骨折 あしかんせつこっせつ
gãy mắt cá chân
関節内骨折 かんせつないこっせつ
股関節部骨折 こかんせつぶこっせつ
gãy xương hông
折折 おりおり
一折り ひとおり いちおり
một đánh bốc