Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なみだの桟橋
桟橋 さんばし さんきょう さん ばし
bến tàu
浮き桟橋 うきさんばし
thả nổi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
窓の桟 まどのさん
khung cửa sổ
桟 えつり さん
frame (i.e. of a sliding door)
障子の桟 しょうじのさん
kết cấu (của) một shoji (giấy trượt - cái cửa)
桟瓦 さんがわら
mái ngói
桟木 さん ぎ
Thanh gỗ thích thước 3000x50x25mm