Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
花びら はなびら
cánh hoa.
砂原 すなはら
vùng đất cát rộng lớn, bãi cát lớn
鼻面 はなづら
chóp mũi; mõm (động vật)
歯並び はならび
kẹp răng, niềng răng
端から はしから はなから
ngay từ đầu
鼻を鳴らす はなをならす
khịt mũi