端から
はしから はなから「ĐOAN」
☆ Cụm từ
Ngay từ đầu

端から được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 端から
片端から かたはしから
tuyệt đối từng li từng tí; mọi thứ từ A đến Z; tuyệt đối từng chút
片っ端から かたっぱしから
Xử lý nhiều thứ lần lượt
端から端まで はしからはしまで
từ đầu này đến đầu khác; triệt để; hoàn toàn
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
端雅 たんが
thanh lịch
始端 したん
cạnh bắt đầu
軸端 じくたん
đầu trục