花びら
はなびら「HOA」
☆ Danh từ
Cánh hoa.
花
びらが
水面
に
浮
かんでいる。
Những cánh hoa đang trôi trên mặt nước.

Từ đồng nghĩa của 花びら
noun
花びら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花びら
花びら餅 はなびらもち
bánh gạo hình cánh hoa
花びら回転 はなびらかいてん
dịch vụ gái mại dâm trong đó khách hàng được các cô gái thay phiên nhau phục vụ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花結び はなむすび
nơ hình hoa đan từ các sợi dây, chỉ như hoa cúc, hoa đào
phấp phới
truyền đơn.
花 はな
bông hoa
並び ならび
sự xếp; sự đặt; sự bày; sự bài trí; sự bày đặt