なりすまし
Buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả dạng, trò lừa bịp, trò giả dối, giả trang, giả dạng, dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang
Ăn cắp danh tính
Giả mạo

なりすまし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なりすまし
なりすまし
buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang.
成り済まし
なりすまし
trò lừa bịp
なりすます
thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho.
成りすます
なりすます
mạo danh
成り済ます
なりすます
đóng giả là, hoá trang là
Các từ liên quan tới なりすまし
なしで済ます なしですます
làm mà không có
膾 なます
món ăn trong đó cá, thịt sống thái nhỏ, trộn giấm
無しで済ます なしですます
làm (cái gì) mà không cần (không có)
取り澄ます とりすます
thản nhiên, lãnh đạm
すすり泣く すすりなく
khóc nức nở; khóc than; khóc thảm thiết
刷り直す すりなおす
in lại.
悩ます なやます
bạc đãi; làm phiền; gây phiền hà; làm cho đau khổ; làm cho khổ não; làm khổ
浜茄子 はまなす はまなし ハマナス はまなすび
bụi gai (gỗ để làm ống điếu) kẹo