Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
なしで済ます なしですます
to do without
済ます すます
kết thúc; làm cho kết thúc.
配言済み 配言済み
đã gửi
仕済ます しすます つかまつすます
để thành công như được lập kế hoạch
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ごぶさたしておりますご無沙汰しております ごぶさたしておりますご無沙汰しております
Lâu rồi không gặp
無しで なしで
không cần