なしで済ます
なしですます
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm mà không có
お
金
がなくても、
必要
な
手続
きはなしで
済
ますことができる。
Mặc dù không có tiền, tôi vẫn có thể hoàn thành thủ tục cần thiết mà không cần chi phí.

Bảng chia động từ của なしで済ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | なしで済ます/なしですますす |
Quá khứ (た) | なしで済ました |
Phủ định (未然) | なしで済まさない |
Lịch sự (丁寧) | なしで済まします |
te (て) | なしで済まして |
Khả năng (可能) | なしで済ませる |
Thụ động (受身) | なしで済まされる |
Sai khiến (使役) | なしで済まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | なしで済ます |
Điều kiện (条件) | なしで済ませば |
Mệnh lệnh (命令) | なしで済ませ |
Ý chí (意向) | なしで済まそう |
Cấm chỉ(禁止) | なしで済ますな |