Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なるみん
南満 なんまん みなみみつる
phía nam manchuria
南する みなみする
tiến về phía Nam
耳慣れる みみなれる
để là cái gì đó quen thuộc
並み居る なみいる
dàn hàng, xếp hàng
実がなる みがなる
Để có trái cây, để sản xuất một loại cây trồng
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích
漲る みなぎる
đầy tràn, chan chứa
見馴れる みなれる
để trở thành là đã thấy (xem); để (thì) quen thuộc với