Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
馴れる なれる
trở nên thuần hoá, trở nên thân thiện
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
仕馴れる つかまつなれる
làm quen
世馴れる よなれる
trải đời, sành sỏi
人馴れる ひとなれる
quen thuộc với con người
物馴れる ものなれる
quen với